Skip to content
Ms. Trang Pham
Trang Pham Đồng hành cùng phụ nữ khởi nghiệp
Ms. Trang Pham

YouTube @ms.trangpham
  • Trang chủ
  • Bài viết
  • Cửa hàng
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Khóa Học
Ms. Trang Pham

11/10/202310/03/2025

100 câu luyện đọc tiếng Anh

  1. Luyện âm /b/ và /p/
  2. The big boy bought a bunch of blue balloons.

/ðə bɪg bɔɪ bɔt ə bʌnʧ ʌv blu bəˈluːnz/
💬 Cậu bé lớn đã mua một chùm bóng bay màu xanh.

  1. Betty bought a bit of bitter butter.

/ˈbɛti bɔt ə bɪt ʌv ˈbɪtər ˈbʌtər/
💬 Betty đã mua một chút bơ đắng.

  1. Bob’s blue boat bounced on the bay.

/bɑbz blu boʊt baʊnst ɑn ðə beɪ/
💬 Chiếc thuyền màu xanh của Bob nảy trên vịnh.

  1. Peter Piper picked a peck of pickled peppers.

/ˈpiːtər ˈpaɪpər pɪkt ə pɛk ʌv ˈpɪkəld ˈpɛpərz/
💬 Peter Piper đã hái một giỏ ớt ngâm.

  1. Bill baked a batch of blueberry biscuits.

/bɪl beɪkt ə bæʧ ʌv ˈbluˌbɛri ˈbɪskɪts/
💬 Bill đã nướng một mẻ bánh quy việt quất.

  1. Penny paints pretty pink pansies.

/ˈpɛni peɪnts ˈprɪti pɪŋk ˈpænziːz/
💬 Penny vẽ những bông hoa pansy hồng xinh đẹp.

  1. Betty’s baby brother brings bright balloons.

/ˈbɛtiz ˈbeɪbi ˈbrʌðər brɪŋz braɪt bəˈluːnz/
💬 Em trai của Betty mang theo những quả bóng sáng rực rỡ.

  1. Pam put pepper on her pizza.

/pæm pʊt ˈpɛpər ɑn hɜr ˈpiːtsə/
💬 Pam rắc tiêu lên bánh pizza của cô ấy.

  1. Paul packed plenty of purple plums.

/pɔl pækt ˈplɛnti ʌv ˈpɜrpəl plʌmz/
💬 Paul đã đóng gói rất nhiều quả mận tím.

  • Billy blew big bubbles beautifully.

/ˈbɪli blu bɪg ˈbʌbəlz ˈbjuːtəfəli/
💬 Billy thổi những bong bóng lớn một cách đẹp mắt.

  1. Luyện âm /d/ và /t/
  • Dan’s dog dug deep down the dirt.

/dænz dɔg dʌg dip daʊn ðə dɜrt/
💬 Con chó của Dan đã đào sâu xuống đất.

  • Tom took ten tiny turtles to the town.

/tɑm tʊk tɛn ˈtaɪni ˈtɝt̬lz tə ðə taʊn/
💬 Tom đã mang mười con rùa nhỏ đến thị trấn.

  • The dentist drilled a deep dent in Danny’s tooth.

/ðə ˈdɛntɪst drɪld ə dip dɛnt ɪn ˈdæniːz tuθ/
💬 Nha sĩ đã khoan một vết lõm sâu vào răng của Danny.

  • Don’t delay doing the daily duty.

/doʊnt dɪˈleɪ ˈduɪŋ ðə ˈdeɪli ˈdjuːti/
💬 Đừng trì hoãn việc thực hiện nhiệm vụ hàng ngày.

  • Daisy danced delightfully down the driveway.

/ˈdeɪzi dænst dɪˈlaɪtfəli daʊn ðə ˈdraɪvweɪ/
💬 Daisy đã nhảy múa vui vẻ xuống lối xe vào nhà.

  • Tina tried to tie the twine tightly.

/ˈtiːnə traɪd tə taɪ ðə twaɪn ˈtaɪtli/
💬 Tina cố gắng buộc sợi dây chặt chẽ.

  • Tim taught ten toddlers to tap dance.

/tɪm tɔt tɛn ˈtɑdlərz tə tæp dæns/
💬 Tim đã dạy mười đứa trẻ nhảy tap dance.

  • David’s daughter doesn’t drink dark drinks.

/ˈdeɪvɪdz ˈdɔːtər ˈdʌzənt drɪŋk dɑrk drɪŋks/
💬 Con gái của David không uống đồ uống sẫm màu.

  • Derek didn’t do his difficult homework.

/ˈdɛrɪk ˈdɪdnt du hɪz ˈdɪfɪkəlt ˈhoʊmˌwɝk/
💬 Derek đã không làm bài tập khó của mình.

  • Teddy told Tony to take the train to Texas.

/ˈtɛdi toʊld ˈtoʊni tə teɪk ðə treɪn tə ˈtɛksəs/
💬 Teddy bảo Tony đi tàu đến Texas.

  1. Luyện âm /s/ và /z/
  • Susie sells seashells by the seashore.

/ˈsuːzi sɛlz ˈsiːʃɛlz baɪ ðə ˈsiːʃɔr/
💬 Susie bán vỏ sò bên bờ biển.

  • Zoe’s zebra zigzagged through the zoo.

/ˈzoʊiz ˈziːbrə ˈzɪɡzæɡd θruː ðə zu/
💬 Con ngựa vằn của Zoe chạy ziczac qua sở thú.

  • Sam’s sister sings sweet songs.

/sæmz ˈsɪstər sɪŋz swit sɔŋz/
💬 Chị gái của Sam hát những bài hát ngọt ngào.

  • Sarah saw seven silly seals swimming.

/ˈsɛrə sɔː ˈsɛvən ˈsɪli silz ˈswɪmɪŋ/
💬 Sarah nhìn thấy bảy con hải cẩu ngốc nghếch đang bơi.

  • Zack zoomed past the zebra crossing.

/zæk zumd pæst ðə ˈziːbrə ˈkrɔsɪŋ/
💬 Zack phóng qua vạch sang đường dành cho người đi bộ.

  • The sizzling sausages smelled so satisfying.

/ðə ˈsɪzlɪŋ ˈsɔsɪdʒɪz smɛld soʊ ˈsætɪsˌfaɪɪŋ/
💬 Những chiếc xúc xích xèo xèo có mùi thật hấp dẫn.

  • The zoo’s zookeepers zoomed through the zone.

/ðə zuz ˈzuːˌkiːpərz zumd θru ðə zoʊn/
💬 Những người trông sở thú lao nhanh qua khu vực.

  • Sandy saw a sea snake slithering sideways.

/ˈsændi sɔ ə si sneɪk ˈslɪðərɪŋ ˈsaɪdweɪz/
💬 Sandy nhìn thấy một con rắn biển trườn ngang.

  • Zane zipped up his zigzag-patterned jacket.

/zeɪn zɪpt ʌp hɪz ˈzɪɡzæɡ ˈpætərnd ˈdʒækɪt/
💬 Zane kéo khóa chiếc áo khoác có họa tiết ziczac.

  • Seven slippery snails slowly slither south.

/ˈsɛvən ˈslɪpəri sneɪlz ˈsloʊli ˈslɪðər saʊθ/
💬 Bảy con ốc sên trơn trượt từ từ bò về phía nam.

 

  1. Luyện âm /ʃ/ và /ʒ/
  • She sells shiny shoes at the shop.

/ʃi sɛlz ˈʃaɪni ʃuz ət ðə ʃɑp/
💬 Cô ấy bán những đôi giày sáng bóng ở cửa hàng.

  • Shiny shells shimmer under the shore.

/ˈʃaɪni ʃɛlz ˈʃɪmər ˈʌndər ðə ʃɔr/
💬 Những vỏ sò sáng bóng lấp lánh dưới bờ biển.

  • The chef shaved fresh fish for the sushi.

/ðə ʃɛf ʃeɪvd frɛʃ fɪʃ fər ðə ˈsuːʃi/
💬 Đầu bếp thái lát cá tươi cho món sushi.

  • Sharon shares sugar with Shirley.

/ˈʃɛrən ʃɛrz ˈʃʊɡər wɪð ˈʃɜrli/
💬 Sharon chia sẻ đường với Shirley.

  • Sean’s shirt shrank after washing.

/ʃɑnz ʃɜrt ʃræŋk ˈæftər ˈwɑʃɪŋ/
💬 Chiếc áo sơ mi của Sean bị co lại sau khi giặt.

  • Josh’s treasure is a pleasure to measure.

/ʤɑʃɪz ˈtrɛʒər ɪz ə ˈplɛʒər tə ˈmɛʒər/
💬 Kho báu của Josh là một niềm vui khi đo lường.

  • The magician’s illusion caused confusion.

/ðə məˈʤɪʃənz ɪˈluːʒən kɔzd kənˈfjuːʒən/
💬 Ảo giác của nhà ảo thuật đã gây ra sự nhầm lẫn.

  • The television showed a beautiful vision.

/ðə ˈtɛləˌvɪʒən ʃoʊd ə ˈbjuːtəfəl ˈvɪʒən/
💬 Chiếc tivi đã chiếu một hình ảnh tuyệt đẹp.

  • George’s decision was a great precision.

/ʤɔrʤɪz dɪˈsɪʒən wəz ə ɡreɪt prɪˈsɪʒən/
💬 Quyết định của George có độ chính xác tuyệt vời.

  • Her usual leisure time is watching television.

/hɜr ˈjuːʒuəl ˈlɛʒər taɪm ɪz ˈwɑʧɪŋ ˈtɛləˌvɪʒən/
💬 Thời gian thư giãn thông thường của cô ấy là xem tivi.

  1. Luyện âm /f/ và /v/
  • Fred found four fluffy foxes.

/frɛd faʊnd fɔr ˈflʌfi ˈfɑksɪz/
💬 Fred tìm thấy bốn con cáo lông xù.

  • Five funny frogs floated on the fountain.

/faɪv ˈfʌni frɔɡz ˈfloʊtɪd ɑn ðə ˈfaʊntən/
💬 Năm con ếch vui nhộn trôi trên đài phun nước.

  • Victor’s van vibrated violently.

/ˈvɪktərz væn ˈvaɪˌbreɪtɪd ˈvaɪələntli/
💬 Chiếc xe tải của Victor rung lên dữ dội.

  • Vivian’s velvet vest is very valuable.

/ˈvɪviənz ˈvɛlvɪt vɛst ɪz ˈvɛri ˈvæljuəbəl/
💬 Chiếc áo vest nhung của Vivian rất có giá trị.

  • The fierce fish flopped on the floor.

/ðə fɪrs fɪʃ flɑpt ɑn ðə flɔr/
💬 Con cá dữ dội quẫy trên sàn nhà.

  • The vast valley views are very vivid.

/ðə væst ˈvæli vjuːz ɑr ˈvɛri ˈvɪvɪd/
💬 Những khung cảnh thung lũng rộng lớn rất sống động.

  • A few flying flamingos followed Felix.

/ə fjuː ˈflaɪɪŋ fləˈmɪŋɡoʊz ˈfɑloʊd ˈfiːlɪks/
💬 Vài con hồng hạc bay theo Felix.

  • My father’s favorite food is fried fish.

/maɪ ˈfɑðərz ˈfeɪvərɪt fud ɪz fraɪd fɪʃ/
💬 Món ăn yêu thích của bố tôi là cá chiên.

  • Very few visitors ventured into the village.

/ˈvɛri fjuː ˈvɪzɪtərz ˈvɛnʧərd ˈɪntu ðə ˈvɪlɪʤ/
💬 Rất ít du khách dám mạo hiểm vào ngôi làng.

  • The fireflies flickered faintly in the forest.

/ðə ˈfaɪrˌflaɪz ˈflɪkərd ˈfeɪntli ɪn ðə ˈfɔrɪst/
💬 Những con đom đóm lập lòe yếu ớt trong khu rừng.

  1. Luyện âm /r/ và /l/
  • Larry rarely reads red books.

/ˈlæri ˈrɛrli ridz rɛd bʊks/
💬 Larry hiếm khi đọc những cuốn sách màu đỏ.

  • Rachel’s rabbit ran rapidly.

/ˈreɪʧəlz ˈræbɪt ræn ˈræpɪdli/
💬 Con thỏ của Rachel chạy rất nhanh.

  • Ricky’s raccoon rummaged through the rubbish.

/ˈrɪkiˈz ræˈkun ˈrʌmɪʤd θru ðə ˈrʌbɪʃ/
💬 Con gấu mèo của Ricky lục lọi trong đống rác.

  • The rolling river reflects the radiant rainbow.

/ðə ˈroʊlɪŋ ˈrɪvər rɪˈflɛkts ðə ˈreɪdiənt ˈreɪnboʊ/
💬 Dòng sông uốn lượn phản chiếu cầu vồng rực rỡ.

  • Laura loves lemon lollipops.

/ˈlɔrə lʌvz ˈlɛmən ˈlɑliˌpɑps/
💬 Laura thích kẹo mút vị chanh.

  • Robert rarely remembers reading.

/ˈrɑbərt ˈrɛrli rɪˈmɛmbərz ˈridiŋ/
💬 Robert hiếm khi nhớ rằng mình đã đọc sách.

  • Liam lifted Lucy’s little lantern.

/ˈliəm ˈlɪftɪd ˈluːsiz ˈlɪtəl ˈlæntərn/
💬 Liam nhấc chiếc đèn lồng nhỏ của Lucy lên.

  • The train’s rails ran right round the road.

/ðə treɪnz reɪlz ræn raɪt raʊnd ðə roʊd/
💬 Đường ray tàu chạy vòng quanh con đường.

  • Rick’s rich relatives rode a red roadster.

/rɪks rɪʧ ˈrɛlətɪvz roʊd ə rɛd ˈroʊdstər/
💬 Những người họ hàng giàu có của Rick lái một chiếc xe mui trần màu đỏ.

  • Lily’s lovely laughter lit up the room.

/ˈlɪliz ˈlʌvli ˈlæftər lɪt ʌp ðə rum/
💬 Tiếng cười đáng yêu của Lily làm bừng sáng cả căn phòng.

  1. Luyện âm /θ/ và /ð/
  • Think about three thousand things.

/θɪŋk əˈbaʊt θri ˈθaʊzənd θɪŋz/
💬 Hãy nghĩ về ba nghìn điều khác nhau.

  • The thirsty thief threw the thermos.

/ðə ˈθɜrsti θif θru ðə ˈθɜrməs/
💬 Tên trộm khát nước ném cái bình giữ nhiệt đi.

  • This thatched roof is thick.

/ðɪs θæʧt ruf ɪz θɪk/
💬 Mái nhà lợp tranh này rất dày.

  • The thirty-three thieves thought thoroughly.

/ðə ˈθɜrti θri θivz θɔt ˈθʌrəli/
💬 Ba mươi ba tên trộm đã suy nghĩ kỹ lưỡng.

  • That theather is thrilling.

/ðæt ˈθiətər ɪz ˈθrɪlɪŋ/
💬 Nhà hát đó rất thú vị.

  • The thick thunderclouds gathered in the sky.

/ðə θɪk ˈθʌndərklaʊdz ˈɡæðərd ɪn ðə skaɪ/
💬 Những đám mây dông dày đặc tụ lại trên bầu trời.

  • They thought about the thrilling theme park.

/ðeɪ θɔt əˈbaʊt ðə ˈθrɪlɪŋ θim pɑrk/
💬 Họ đã nghĩ về công viên giải trí đầy hồi hộp.

  • This is the third time they’ve been there.

/ðɪs ɪz ðə θɜrd taɪm ðeɪv bɪn ðɛr/
💬 Đây là lần thứ ba họ đến đó.

  • My brother and I thank our mother for everything.

/maɪ ˈbrʌðər ənd aɪ θæŋk aʊər ˈmʌðər fɔr ˈɛvriˌθɪŋ/
💬 Anh trai tôi và tôi cảm ơn mẹ vì mọi thứ.

  • The thief thought the treasure was hidden there.

/ðə θif θɔt ðə ˈtrɛʒər wəz ˈhɪdən ðɛr/
💬 Tên trộm nghĩ rằng kho báu được giấu ở đó

 

  1. Luyện âm /ʧ/ và /ʤ/
  • Charlie chose a charming chocolate cake.

/ˈʧɑrli ʧoʊz ə ˈʧɑrmɪŋ ˈʧɔklət keɪk/
💬 Charlie chọn một chiếc bánh sô cô la quyến rũ.

  • Jenny jumped joyfully in January.

/ˈʤɛni ʤʌmpt ˈʤɔɪfəli ɪn ˈʤænjuˌɛri/
💬 Jenny nhảy lên vui vẻ vào tháng Giêng.

  • The judge joined Jack at the gym.

/ðə ʤʌʤ ʤɔɪnd ʤæk æt ðə ʤɪm/
💬 Thẩm phán tham gia cùng Jack tại phòng gym.

  • Cheerful children chase chirping chicks.

/ˈʧɪrfʊl ˈʧɪldrən ʧeɪs ˈʧɜrpɪŋ ʧɪks/
💬 Những đứa trẻ vui vẻ đuổi theo những chú gà con đang kêu.

  • George gently juggled juicy oranges.

/ʤɔrʤ ˈʤɛntli ˈʤʌɡəld ˈʤusi ˈɔrɪnʤɪz/
💬 George nhẹ nhàng tung hứng những quả cam mọng nước.

  • The cheerful judge checked the challenge.

/ðə ˈʧɪrfʊl ʤʌʤ ʧɛkt ðə ˈʧælɪnʤ/
💬 Vị thẩm phán vui vẻ đã kiểm tra thử thách.

  • Charlie chose a juicy orange.

/ˈʧɑrli ʧoʊz ə ˈʤusi ˈɔrɪnʤ/
💬 Charlie đã chọn một quả cam mọng nước.

  • The children enjoyed the magic show.

/ðə ˈʧɪldrən ɛnˈʤɔɪd ðə ˈmæʤɪk ʃoʊ/
💬 Những đứa trẻ rất thích buổi biểu diễn ảo thuật.

  • Jack jumped over the church fence.

/ʤæk ʤʌmpt ˈoʊvər ðə ʧɜrʧ fɛns/
💬 Jack nhảy qua hàng rào của nhà thờ.

  • The giant cheetah chased a joyful jogger.

/ðə ˈʤaɪənt ˈʧitə ʧeɪst ə ˈʤɔɪfʊl ˈʤɑɡɚ/
💬 Con báo khổng lồ đuổi theo một người chạy bộ vui vẻ.

 

  1. Luyện âm /ŋ/
  • The king is singing in the spring.

/ðə kɪŋ ɪz ˈsɪŋɪŋ ɪn ðə sprɪŋ/
💬 Nhà vua đang hát vào mùa xuân.

  • The strong ring belongs to the young king.

/ðə strɔŋ rɪŋ bɪˈlɔŋz tu ðə jʌŋ kɪŋ/
💬 Chiếc nhẫn mạnh mẽ thuộc về vị vua trẻ.

  • Swinging and singing are my favorite things.

/ˈswɪŋɪŋ ənd ˈsɪŋɪŋ ɑr maɪ ˈfeɪvərɪt θɪŋz/
💬 Đu đưa và hát là những điều tôi yêu thích nhất.

  • The strong wind is blowing along the mountain.

/ðə strɔŋ wɪnd ɪz ˈbloʊɪŋ əˈlɔŋ ðə ˈmaʊntən/
💬 Cơn gió mạnh đang thổi dọc theo ngọn núi.

  • They are bringing something interesting.

/ðeɪ ɑr ˈbrɪŋɪŋ ˈsʌmθɪŋ ˈɪntrəstɪŋ/
💬 Họ đang mang đến một thứ gì đó thú vị.

  • The young girl is painting a long fence.

/ðə jʌŋ ɡɜrl ɪz ˈpeɪntɪŋ ə lɔŋ fɛns/
💬 Cô gái trẻ đang sơn một hàng rào dài.

  • The king is thinking about his next journey.

/ðə kɪŋ ɪz ˈθɪŋkɪŋ əˈbaʊt hɪz nɛkst ˈʤɜrni/
💬 Nhà vua đang suy nghĩ về chuyến hành trình tiếp theo của mình.

  • Singing and dancing make me happy.

/ˈsɪŋɪŋ ənd ˈdænsɪŋ meɪk mi ˈhæpi/
💬 Ca hát và nhảy múa khiến tôi hạnh phúc.

  • The penguins are swimming along the icy shore.

/ðə ˈpɛŋɡwɪnz ɑr ˈswɪmɪŋ əˈlɔŋ ði ˈaɪsi ʃɔr/
💬 Những chú chim cánh cụt đang bơi dọc theo bờ biển băng giá.

  • He is bringing a strong fishing net.

/hi ɪz ˈbrɪŋɪŋ ə strɔŋ ˈfɪʃɪŋ nɛt/
💬 Anh ấy đang mang theo một chiếc lưới đánh cá chắc chắn.

 

 

  1. Luyện âm /h/
  • Harry’s happy hamster hops high.

/ˈhæriʒ ˈhæpi ˈhæmstər hɑps haɪ/
💬 Chú chuột hamster vui vẻ của Harry nhảy cao.

  • Henry had his hat in his hand.

/ˈhɛnri hæd hɪz hæt ɪn hɪz hænd/
💬 Henry cầm chiếc mũ trong tay.

  • Holly hopes her horse hurries home.

/ˈhɑli hoʊps hɜr hɔrs ˈhɜriz hoʊm/
💬 Holly hy vọng con ngựa của cô ấy sẽ về nhà nhanh chóng

  • Henry’s house is high on the hill.

/ˈhɛnriʒ haʊs ɪz haɪ ɑn ðə hɪl/
💬 Ngôi nhà của Henry nằm cao trên ngọn đồi.

  • Helen helped her husband hang the hat.

/ˈhɛlən hɛlpt hɜr ˈhʌzbənd hæŋ ðə hæt/
💬 Helen giúp chồng cô ấy treo chiếc mũ lên.

  • The happy horse hopped over the hedge.

/ðə ˈhæpi hɔrs hɑpt ˈoʊvər ðə hɛʤ/
💬 Con ngựa vui vẻ nhảy qua hàng rào.

  • Harry hurried home with his heavy backpack.

/ˈhæri ˈhɜrid hoʊm wɪð hɪz ˈhɛvi ˈbækˌpæk/
💬 Harry vội vã về nhà với chiếc ba lô nặng trĩu.

  • The hungry hippo hid behind the huge tree.

/ðə ˈhʌŋɡri ˈhɪpoʊ hɪd bɪˈhaɪnd ðə hjuʤ tri/
💬 Chú hà mã đói bụng trốn sau cái cây to.

  • Hannah had hot honey tea on a cold day.

/ˈhænə hæd hɑt ˈhʌni ti ɑn ə koʊld deɪ/
💬 Hannah đã uống trà mật ong nóng vào một ngày lạnh.

  1. He hopes to have a happy holiday.

/hi hoʊps tu hæv ə ˈhæpi ˈhɑləˌdeɪ/
💬 Anh ấy hy vọng có một kỳ nghỉ vui vẻ.

Điều hướng bài viết

Bài viết trước
Bài viết sau

trangpham

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết gần đây

  • Biến Động Giá Vàng Việt Nam Hôm Nay: Câu Chuyện Của Nhà Đầu Cơ
  • Xổ Số Miền Nam & Sự Giàu Có Thực Sự: Bí Mật Không Nằm Ở Tiền
  • KHÁM PHÁ VẠN HẠNH MALL – THIÊN ĐƯỜNG GIẢI TRÍ, ẨM THỰC VÀ MUA SẮM
  • Xem phim Khi cuộc đời cho bạn quả quýt
  • GIẤC MƠ TRIỆU PHÚ VÀ CÚ NGÃ NGẬP NGỤA

Nhận xét gần đây

Không có bình luận nào để hiển thị.

Bài viết cũ

  • Tháng 3 2025
  • Tháng 7 2024
  • Tháng 4 2024
  • Tháng 3 2024
  • Tháng 10 2023
  • Tháng 9 2023
  • Tháng 8 2023
  • Tháng 7 2023
  • Tháng 4 2023
  • Tháng 3 2023
  • Tháng 2 2023
  • Tháng 1 2023

Phân loại bài viết

  • Bài hát
  • Câu nói thông dụng
  • Tiếng Anh mỗi ngày
  • Từ vựng hay

Tags

digital marketing DẠY CON dạy kinh doanh English giá trị bản thân giá vàng góc nhìn khác Khi cuộc đời cho bạn qur quýt KHỞI NGHIỆP KINH DOANH mệt mỏi người phụ nữ tuyệt vời Những câu nói truyền cảm hứng sxmn tiếp thị số truyền cảm hứng trích dẫn xsmb thu 2 truc tiep xsmn động lực

  • Facebook
  • Instagram
  • YouTube
  • Pinterest
©2025 Ms. Trang Pham