Skip to content
Ms. Trang Pham
Trang Pham Đồng hành cùng phụ nữ khởi nghiệp
Ms. Trang Pham

YouTube @ms.trangpham
  • Trang chủ
  • Bài viết
  • Cửa hàng
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Khóa Học
Ms. Trang Pham

26/07/202409/03/2025

120 thành ngữ tiếng Anh thông dụng

  1. A blessing in disguise – Trong cái rủi có cái may.
  2. Actions speak louder than words – Hành động quan trọng hơn lời nói.
  3. Better late than never – Muộn còn hơn không.
  4. Every cloud has a silver lining – Sau cơn mưa trời lại sáng.
  5. The ball is in your court – Quyết định nằm ở bạn.
  6. Burning the midnight oil – Làm việc chăm chỉ đến khuya.
  7. When pigs fly – Không bao giờ xảy ra.
  8. The early bird catches the worm – Thành công đến với người biết nắm bắt cơ hội.
  9. A picture is worth a thousand words – Một bức tranh đáng giá ngàn lời nói.
  10. Bite off more than you can chew – Cố làm việc quá sức.
  11. Don’t judge a book by its cover – Đừng trông mặt mà bắt hình dong.
  12. Hit the nail on the head – Nói chính xác.
  13. Kill two birds with one stone – Một công đôi việc.
  14. Let the cat out of the bag – Tiết lộ bí mật.
  15. Once in a blue moon – Hiếm khi.
  16. Pull yourself together – Bình tĩnh lại.
  17. Spill the beans – Tiết lộ bí mật.
  18. Take it with a grain of salt – Đừng quá nghiêm trọng hóa vấn đề.
  19. The devil is in the details – Chi tiết mới quan trọng.
  20. Throw in the towel – Bỏ cuộc.
  21. Head over heels – Yêu say đắm.
  22. A match made in heaven – Một cặp trời sinh.
  23. Break the ice – Phá vỡ sự ngại ngùng.
  24. Love at first sight – Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
  25. Go the extra mile – Làm nhiều hơn mong đợi.
  26. Actions speak louder than words – Hành động hơn lời nói.
  27. On cloud nine – Vô cùng hạnh phúc.
  28. Wear your heart on your sleeve – Thể hiện cảm xúc rõ ràng.
  29. Barking up the wrong tree – Hiểu sai vấn đề.
  30. Cut to the chase – Đi thẳng vào vấn đề.
  31. Money doesn’t grow on trees – Tiền không dễ kiếm.
  32. Cost an arm and a leg – Đắt đỏ.
  33. A penny saved is a penny earned – Tiết kiệm là kiếm được.
  34. Bring home the bacon – Kiếm tiền nuôi gia đình.
  35. Make ends meet – Đủ tiền để sống.
  36. Nest egg – Tiền tiết kiệm.
  37. The sky’s the limit – Không có giới hạn.
  38. Time is money – Thời gian là vàng bạc.
  39. Put your money where your mouth is – Hành động thay vì chỉ nói suông.
  40. Easy come, easy go – Của thiên trả địa.
  41. Call it a day – Kết thúc công việc.
  42. Climbing the corporate ladder – Thăng tiến trong công việc.
  43. Hit the ground running – Bắt đầu làm việc với năng lượng cao.
  44. Pull strings – Dùng mối quan hệ để đạt được điều gì.
  45. Learn the ropes – Nắm vững quy trình công việc.
  46. Burn the candle at both ends – Làm việc cật lực, không nghỉ ngơi.
  47. Bite the bullet – Chấp nhận sự thật khó chịu.
  48. Go back to the drawing board – Làm lại từ đầu.
  49. Think outside the box – Suy nghĩ sáng tạo.
  50. Throw in the towel – Từ bỏ.
  51. Hit the books – Học bài.
  52. Learn the ropes – Học cách làm một công việc cụ thể.
  53. Burn the midnight oil – Học hoặc làm việc đến khuya.
  54. School of hard knocks – Bài học từ cuộc sống thực tế.
  55. Bookworm – Người ham học.
  56. Pass with flying colors – Đạt kết quả tốt.
  57. The writing on the wall – Dấu hiệu cho thấy điều gì đó sắp xảy ra.
  58. Teach someone a lesson – Dạy cho ai đó một bài học.
  59. Back to square one – Bắt đầu lại từ đầu.
  60. You can’t teach an old dog new tricks – Khó thay đổi thói quen cũ.
  61. Time flies – Thời gian trôi nhanh.
  62. In the nick of time – Vừa kịp lúc.
  63. The eleventh hour – Phút chót.
  64. Beat the clock – Hoàn thành trước thời hạn.
  65. Better late than never – Muộn còn hơn không.
  66. Call it a day – Kết thúc công việc trong ngày.
  67. Day in, day out – Ngày qua ngày.
  68. Around the clock – Không ngừng nghỉ.
  69. Kill time – Giết thời gian.
  70. A stitch in time saves nine – Làm ngay kẻo rách việc.
  71. A hot potato – Một vấn đề nan giải.
  72. Add fuel to the fire – Thêm dầu vào lửa.
  73. At the drop of a hat – Ngay lập tức.
  74. Bite the dust – Chịu thất bại.
  75. Barking up the wrong tree – Hiểu sai vấn đề.
  76. Cry wolf – Báo động giả.
  77. Cut the mustard – Đạt yêu cầu.
  78. Don’t put all your eggs in one basket – Đừng đặt hết trứng vào một giỏ.
  79. Elvis has left the building – Hết chuyện rồi.
  80. Go down in flames – Thất bại thảm hại.
  81. Fit as a fiddle – Khỏe mạnh.
  82. Under the weather – Cảm thấy không khỏe.
  83. Back on your feet – Khỏe lại sau bệnh.
  84. Have a clean bill of health – Hoàn toàn khỏe mạnh.
  85. Burned out – Kiệt sức.
  86. Alive and kicking – Vẫn sống và khỏe mạnh.
  87. Cough up – Trả tiền miễn cưỡng.
  88. Break out in a cold sweat – Toát mồ hôi lạnh.
  89. In bad shape – Sức khỏe yếu kém.
  90. On the mend – Đang phục hồi.
  91. The apple doesn’t fall far from the tree – Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.
  92. Blood is thicker than water – Một giọt máu đào hơn ao nước lã.
  93. Like two peas in a pod – Giống nhau như hai giọt nước.
  94. The black sheep of the family – Người bị gia đình xa lánh.
  95. Bring home the bacon – Làm tròn trách nhiệm gia đình.
  96. Run in the family – Đặc điểm di truyền trong gia đình.
  97. Chip off the old block – Rất giống bố mẹ.
  98. Skeleton in the closet – Bí mật gia đình.
  99. Family ties – Quan hệ gia đình.
  100. Born with a silver spoon in one’s mouth – Sinh ra trong gia đình giàu có.
  101. Against the clock – Chạy đua với thời gian.
  102. Out of time – Hết thời gian.
  103. Third time’s a charm – Lần thứ ba sẽ thành công.
  104. Like clockwork – Hoạt động nhịp nhàng.
  105. Call it a night – Nghỉ tay, kết thúc một ngày.
  106. Time is of the essence – Thời gian là yếu tố quan trọng.
  107. At the eleventh hour – Phút cuối.
  108. Have time on your hands – Có dư thời gian.
  109. Save time – Tiết kiệm thời gian.
  110. Kill two birds with one stone – Một công đôi việc.
  111. Travel light – Mang ít đồ khi đi du lịch.
  112. Hit the road – Lên đường.
  113. Off the beaten path – Nơi xa lạ, ít người biết.
  114. Red-eye flight – Chuyến bay muộn vào đêm.
  115. Go the extra mile – Đi thêm quãng đường nữa, nỗ lực hơn.
  116. Middle of nowhere – Nơi hoang vu, hẻo lánh.
  117. Road less traveled – Con đường ít ai đi.
  118. Hitting the brakes – Dừng lại đột ngột.
  119. Wheels up – Sẵn sàng khởi hành.
  120. Pack your bags – Chuẩn bị rời đi.

Điều hướng bài viết

Bài viết trước
Bài viết sau

trangpham

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết gần đây

  • Biến Động Giá Vàng Việt Nam Hôm Nay: Câu Chuyện Của Nhà Đầu Cơ
  • Xổ Số Miền Nam & Sự Giàu Có Thực Sự: Bí Mật Không Nằm Ở Tiền
  • KHÁM PHÁ VẠN HẠNH MALL – THIÊN ĐƯỜNG GIẢI TRÍ, ẨM THỰC VÀ MUA SẮM
  • Xem phim Khi cuộc đời cho bạn quả quýt
  • GIẤC MƠ TRIỆU PHÚ VÀ CÚ NGÃ NGẬP NGỤA

Nhận xét gần đây

Không có bình luận nào để hiển thị.

Bài viết cũ

  • Tháng 3 2025
  • Tháng 7 2024
  • Tháng 4 2024
  • Tháng 3 2024
  • Tháng 10 2023
  • Tháng 9 2023
  • Tháng 8 2023
  • Tháng 7 2023
  • Tháng 4 2023
  • Tháng 3 2023
  • Tháng 2 2023
  • Tháng 1 2023

Phân loại bài viết

  • Bài hát
  • Câu nói thông dụng
  • Tiếng Anh mỗi ngày
  • Từ vựng hay

Tags

digital marketing DẠY CON dạy kinh doanh English giá trị bản thân giá vàng góc nhìn khác Khi cuộc đời cho bạn qur quýt KHỞI NGHIỆP KINH DOANH mệt mỏi người phụ nữ tuyệt vời Những câu nói truyền cảm hứng sxmn tiếp thị số truyền cảm hứng trích dẫn xsmb thu 2 truc tiep xsmn động lực

  • Facebook
  • Instagram
  • YouTube
  • Pinterest
©2025 Ms. Trang Pham