Dưới đây là 20 điểm khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh và tiếng Việt, giúp bạn xây dựng khóa học cơ bản về tiếng Anh cho người mới bắt đầu một cách hiệu quả:
- Khác biệt về Ngữ âm và Phát âm
- Âm vị và phụ âm cuối:
- Tiếng Anh có nhiều âm cuối như /k/, /s/, /t/, /d/, /ʃ/, trong khi tiếng Việt thường thiếu các âm cuối rõ ràng.
- Ví dụ: “cat” /kæt/ so với từ tiếng Việt không có phụ âm cuối tương tự.
- Trọng âm từ:
- Tiếng Anh có trọng âm rõ ràng, ảnh hưởng đến cách phát âm từ (nhấn âm ở một âm tiết cụ thể).
- Tiếng Việt không có khái niệm trọng âm từ mà dùng thanh điệu.
- Thanh điệu:
- Tiếng Việt có 6 thanh điệu (huyền, sắc, hỏi, ngã, nặng, ngang), trong khi tiếng Anh không có thanh điệu.
- Âm câm (Silent letters):
- Tiếng Anh có âm câm, ví dụ: “knife” (âm “k” không phát âm). Tiếng Việt không có âm câm.
- Nguyên âm đôi:
- Tiếng Anh sử dụng nhiều nguyên âm đôi như /ei/, /ai/, /ou/, trong khi tiếng Việt ít dùng.
- Âm vị và phụ âm cuối:
- Khác biệt về Từ vựng
- Từ đa nghĩa:
- Một từ tiếng Anh có thể mang nhiều nghĩa, ví dụ: “bank” (ngân hàng hoặc bờ sông), trong khi tiếng Việt thường có từ riêng biệt cho mỗi nghĩa.
- Từ ghép:
- Tiếng Anh dùng từ ghép như “blackboard,” còn tiếng Việt thường diễn giải dài hơn (“bảng đen”).
- Không phân biệt giới tính trong danh từ:
- Tiếng Việt không có danh từ phân biệt giới tính, trong khi tiếng Anh có: “actor” (nam diễn viên), “actress” (nữ diễn viên).
III. Khác biệt về Ngữ pháp
- Trật tự từ:
- Tiếng Anh dùng trật tự SVO (Subject-Verb-Object), trong khi tiếng Việt có thể linh hoạt hơn.
- Ví dụ: “I eat rice” (SVO) → “Tôi ăn cơm” hoặc “Ăn cơm tôi.”
- Không chia động từ theo thì:
- Tiếng Việt không chia động từ theo thì, trong khi tiếng Anh có các thì phức tạp: hiện tại, quá khứ, tương lai, hoàn thành, tiếp diễn.
- Không có giống (Gender) trong động từ, tính từ:
- Tiếng Anh không phân biệt tính từ theo giống, ví dụ: “beautiful” áp dụng cho cả nam và nữ, trong khi tiếng Việt có thể phân biệt, như “đẹp trai” (nam), “xinh đẹp” (nữ).
- Mạo từ:
- Tiếng Anh có mạo từ “a,” “an,” “the,” còn tiếng Việt không có.
- Trợ động từ:
- Tiếng Anh sử dụng trợ động từ như “do,” “does,” “did” để đặt câu hỏi hoặc phủ định. Tiếng Việt không dùng trợ động từ.
- Tính từ đứng trước danh từ:
- Tiếng Anh: “a red apple” (tính từ đứng trước).
- Tiếng Việt: “một quả táo đỏ” (tính từ đứng sau).
- Không có biến cách (Conjugation):
- Tiếng Anh chia động từ theo chủ ngữ và thì, ví dụ: “he goes,” “I go.” Tiếng Việt không chia động từ.
- Không có câu bị động rõ ràng:
- Tiếng Việt dùng cấu trúc như “bị” hoặc “được” để diễn đạt câu bị động. Tiếng Anh sử dụng cấu trúc rõ ràng với “to be” và phân từ hai: “The book was read.”
- Khác biệt về Ngữ nghĩa và Sử dụng
- Thể lịch sự:
- Tiếng Anh dùng từ như “please,” “could you” để thể hiện sự lịch sự.
- Tiếng Việt thường sử dụng đại từ xưng hô như “anh,” “chị,” “em” để bày tỏ sự tôn trọng.
- Cách diễn đạt số lượng:
- Tiếng Việt dùng từ chỉ đơn vị đo lường cụ thể (cái, con, chiếc), trong khi tiếng Anh không cần.
- Cụm động từ (Phrasal Verbs):
- Tiếng Anh có nhiều cụm động từ, ví dụ: “look up,” “give up,” trong khi tiếng Việt không có khái niệm tương đương.
- Thành ngữ và tục ngữ:
- Thành ngữ tiếng Anh khác biệt lớn về cách diễn đạt, ví dụ: “It’s raining cats and dogs” (Mưa tầm tã) không dịch được nguyên nghĩa sang tiếng Việt.