Skip to content
Ms. Trang Pham
Trang Pham Đồng hành cùng phụ nữ khởi nghiệp
Ms. Trang Pham

YouTube @ms.trangpham
  • Trang chủ
  • Bài viết
  • Cửa hàng
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Khóa Học
Ms. Trang Pham

15/09/202310/03/2025

30 câu luyện đọc tiếng Anh với các âm đôi

Luyện Âm /oʊ/ và /ʊə/

  1. The old boat floated near the shore.

/ðɪ oʊld boʊt ˈfloʊtɪd nɪr ðə ʃʊər/
💬 Chiếc thuyền cũ trôi nổi gần bờ.

  1. He wore a warm coat during the tour.

/hi wɔr ə wɔrm koʊt ˈdʊrɪŋ ðə tʊər/
💬 Anh ấy mặc một chiếc áo khoác ấm trong suốt chuyến du lịch.

  1. The snowstorm caused poor visibility.

/ðə ˈsnoʊstɔrm kɔzd pʊər ˌvɪzəˈbɪləti/
💬 Cơn bão tuyết gây ra tầm nhìn kém.

  1. Joe showed me the newest tour guide.

/ʤoʊ ʃoʊd mi ðə ˈnuɪst tʊər ɡaɪd/
💬 Joe đã chỉ cho tôi cuốn hướng dẫn du lịch mới nhất.

  1. The store owner ensures good customer service.

/ðə stɔr ˈoʊnər ɪnˈʃʊərz ɡʊd ˈkʌstəmər ˈsɜrvɪs/
💬 Chủ cửa hàng đảm bảo dịch vụ khách hàng tốt.

  1. The coach assured us of a secure victory.

/ðə koʊʧ əˈʃʊrd ʌs ʌv ə sɪˈkjʊər ˈvɪktəri/
💬 Huấn luyện viên đảm bảo với chúng tôi về một chiến thắng chắc chắn.

  1. They adore the glow of the moon on the shore.

/ðeɪ əˈdɔr ðə ɡloʊ ʌv ðə mun ɑn ðə ʃʊər/
💬 Họ yêu thích ánh sáng phát ra từ mặt trăng trên bờ biển.

  1. The explorer saw a huge waterfall on his tour.

/ði ɪkˈsplɔrər sɔ ə hjuʤ ˈwɔtərfɔl ɑn hɪz tʊər/
💬 Nhà thám hiểm đã nhìn thấy một thác nước khổng lồ trong chuyến hành trình của mình.

  1. He borrowed a new book about world history.

/hi ˈbɑroʊd ə nu bʊk əˈbaʊt wɜrld ˈhɪstəri/
💬 Anh ấy đã mượn một cuốn sách mới về lịch sử thế giới.

  1. The tour included a show about old sculptures.

/ðə tʊər ɪnˈkluːdɪd ə ʃoʊ əˈbaʊt oʊld ˈskʌlpʧərz/
💬 Chuyến du lịch bao gồm một buổi biểu diễn về các bức tượng điêu khắc cổ.

Luyện âm /ɪə/ và /eə/:

  • She has a sincere idea to share.

/ʃi hæz ə sɪnˈsɪə aɪˈdɪə tu ʃeə/
💬 Cô ấy có một ý tưởng chân thành để chia sẻ.

  • The engineer repaired the old chair.

/ði ˌɛnʤɪˈnɪə rɪˈpeəd ði oʊld ʧeə/
💬 Kỹ sư đã sửa chữa chiếc ghế cũ.

  • We need to be clear about the affair.

/wi nid tu bi klɪə əˈbaʊt ði əˈfeə/
💬 Chúng ta cần rõ ràng về vấn đề đó.

  • The deer appeared near the square.

/ðə dɪə əˈpɪəd nɪə ðə skweə/
💬 Con nai xuất hiện gần quảng trường.

  • My career is in the healthcare area.

/maɪ kəˈrɪə ɪz ɪn ðə ˈhɛlθkeə ˈeəriə/
💬 Sự nghiệp của tôi là trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

  • She feared that the air was polluted.

/ʃi fɪəd ðæt ði eə wəz pəˈluːtɪd/
💬 Cô ấy lo sợ rằng không khí bị ô nhiễm.

  • The pioneer declared his welfare plan.

/ðə ˌpaɪəˈnɪə dɪˈkleəd hɪz ˈwɛlfeə plæn/
💬 Người tiên phong đã tuyên bố kế hoạch phúc lợi của mình.

  • The atmosphere in here is quite rare.

/ði ˈætməsfɪə ɪn hɪə ɪz kwaɪt reə/
💬 Bầu không khí ở đây khá hiếm.

  • The cashier prepared a spare ticket.

/ðə kæˈʃɪə prɪˈpeəd ə speə ˈtɪkɪt/
💬 Nhân viên thu ngân đã chuẩn bị một vé dự phòng.

  1. He volunteered to repair the chandelier.

/hi ˌvɒlənˈtɪəd tu rɪˈpeə ðə ˌʃændəˈlɪə/
💬 Anh ấy tình nguyện sửa đèn chùm.

  • They stayed inside to avoid the loud noise.

/ðeɪ steɪd ɪnˈsaɪd tu əˈvɔɪd ðə laʊd nɔɪz/
💬 Họ ở trong nhà để tránh tiếng ồn lớn.

  • My flight was delayed because of the cloudy sky.

/maɪ flaɪt wəz dɪˈleɪd bɪˈkəz ʌv ðə ˈklaʊdi skaɪ/
💬 Chuyến bay của tôi bị hoãn vì bầu trời nhiều mây.

  • The boy enjoys playing outside in the sunshine.

/ðə bɔɪ ɪnˈʤɔɪz ˈpleɪɪŋ ˌaʊtˈsaɪd ɪn ðə ˈsʌnʃaɪn/
💬 Cậu bé thích chơi ngoài trời dưới ánh nắng.

  • I found a toy snake beside the bright lake.

/aɪ faʊnd ə tɔɪ sneɪk bɪˈsaɪd ðə braɪt leɪk/
💬 Tôi tìm thấy một con rắn đồ chơi bên cạnh hồ sáng rực.

  • They tried to explain why the oil is boiling.

/ðeɪ traɪd tu ɪkˈspleɪn waɪ ði ɔɪl ɪz ˈbɔɪlɪŋ/
💬 Họ cố gắng giải thích tại sao dầu đang sôi.

  • The rain outside made the boy cry loudly.

/ðə reɪn ˌaʊtˈsaɪd meɪd ðə bɔɪ kraɪ ˈlaʊdli/
💬 Cơn mưa bên ngoài làm cậu bé khóc to.

  • The scientist discovered a way to avoid pain.

/ðə ˈsaɪəntɪst dɪˈskʌvərd ə weɪ tu əˈvɔɪd peɪn/
💬 Nhà khoa học đã tìm ra cách để tránh đau đớn.

  • The bright moon shone on the noisy playground.

/ðə braɪt mun ʃoʊn ɑn ðə ˈnɔɪzi ˈpleɪɡraʊnd/
💬 Mặt trăng sáng chiếu xuống sân chơi ồn ào.

  • The painter admired the sky full of clouds.

/ðə ˈpeɪntər ədˈmaɪrd ðə skaɪ fʊl ʌv klaʊdz/
💬 Người họa sĩ ngưỡng mộ bầu trời đầy mây.

  1. They stayed awake listening to the owl’s voice.

/ðeɪ steɪd əˈweɪk ˈlɪsənɪŋ tu ði aʊlz vɔɪs/
💬 Họ thức giấc để nghe tiếng con cú.

Điều hướng bài viết

Bài viết trước
Bài viết sau

trangpham

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết gần đây

  • Biến Động Giá Vàng Việt Nam Hôm Nay: Câu Chuyện Của Nhà Đầu Cơ
  • Xổ Số Miền Nam & Sự Giàu Có Thực Sự: Bí Mật Không Nằm Ở Tiền
  • KHÁM PHÁ VẠN HẠNH MALL – THIÊN ĐƯỜNG GIẢI TRÍ, ẨM THỰC VÀ MUA SẮM
  • Xem phim Khi cuộc đời cho bạn quả quýt
  • GIẤC MƠ TRIỆU PHÚ VÀ CÚ NGÃ NGẬP NGỤA

Nhận xét gần đây

Không có bình luận nào để hiển thị.

Bài viết cũ

  • Tháng 3 2025
  • Tháng 7 2024
  • Tháng 4 2024
  • Tháng 3 2024
  • Tháng 10 2023
  • Tháng 9 2023
  • Tháng 8 2023
  • Tháng 7 2023
  • Tháng 4 2023
  • Tháng 3 2023
  • Tháng 2 2023
  • Tháng 1 2023

Phân loại bài viết

  • Bài hát
  • Câu nói thông dụng
  • Tiếng Anh mỗi ngày
  • Từ vựng hay

Tags

digital marketing DẠY CON dạy kinh doanh English giá trị bản thân giá vàng góc nhìn khác Khi cuộc đời cho bạn qur quýt KHỞI NGHIỆP KINH DOANH mệt mỏi người phụ nữ tuyệt vời Những câu nói truyền cảm hứng sxmn tiếp thị số truyền cảm hứng trích dẫn xsmb thu 2 truc tiep xsmn động lực

  • Facebook
  • Instagram
  • YouTube
  • Pinterest
©2025 Ms. Trang Pham