Skip to content
Ms. Trang Pham
Trang Pham Đồng hành cùng phụ nữ khởi nghiệp
Ms. Trang Pham

YouTube @ms.trangpham
  • Trang chủ
  • Bài viết
  • Cửa hàng
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Khóa Học
Ms. Trang Pham

01/04/202409/03/2025

Luyện tập phát âm các âm đơn

1️/ɪ/ vs. /iː/ (Âm “i” ngắn vs. dài)

  • /ɪ/ – Âm ngắn, giống “i” trong “tích”
  • /iː/ – Âm dài, giống “i” trong “bi”
Từ /ɪ/ Phiên âm Từ /iː/ Phiên âm
bit /bɪt/ beat /biːt/
sit /sɪt/ seat /siːt/
live /lɪv/ leave /liːv/
ship /ʃɪp/ sheep /ʃiːp/
fill /fɪl/ feel /fiːl/
grin /ɡrɪn/ green /ɡriːn/
hill /hɪl/ heal /hiːl/
bit /bɪt/ beat /biːt/
sick /sɪk/ seek /siːk/
rich /rɪtʃ/ reach /riːtʃ/

2️/ʊ/ vs. /uː/ (Âm “u” ngắn vs. dài)

  • /ʊ/ – Âm ngắn, giống “u” trong “bụi”
  • /uː/ – Âm dài, giống “u” trong “thủ”
Từ /ʊ/ Phiên âm Từ /uː/ Phiên âm
full /fʊl/ fool /fuːl/
pull /pʊl/ pool /puːl/
could /kʊd/ cooed /kuːd/
look /lʊk/ Luke /luːk/
shook /ʃʊk/ shoe /ʃuː/
good /ɡʊd/ mood /muːd/
wood /wʊd/ wooed /wuːd/
foot /fʊt/ food /fuːd/
book /bʊk/ boom /buːm/
took /tʊk/ tool /tuːl/

3️/e/ vs. /æ/ (Âm “e” ngắn vs. “a” mở rộng)

  • /e/ – Âm “e” giống “e” trong “kẹo”
  • /æ/ – Âm “a” mở rộng, giống “a” trong “mát”
Từ /e/ Phiên âm Từ /æ/ Phiên âm
bed /bed/ bad /bæd/
pen /pen/ pan /pæn/
men /men/ man /mæn/
let /let/ lat /læt/
set /set/ sat /sæt/
bet /bet/ bat /bæt/
said /sed/ sad /sæd/
dead /ded/ dad /dæd/
head /hed/ had /hæd/
met /met/ mat /mæt/

4️/ʌ/ vs. /ɑː/ (Âm “ʌ” ngắn vs. “a” kéo dài)

  • /ʌ/ – Âm ngắn, giống “â” trong “cất”
  • /ɑː/ – Âm dài, giống “a” trong “ba”
Từ /ʌ/ Phiên âm Từ /ɑː/ Phiên âm
cup /kʌp/ carp /kɑːp/
cut /kʌt/ cart /kɑːt/
luck /lʌk/ lark /lɑːk/
shut /ʃʌt/ shot /ʃɑːt/
duck /dʌk/ dark /dɑːk/
fun /fʌn/ far /fɑːr/
bus /bʌs/ bar /bɑːr/
rush /rʌʃ/ harsh /hɑːrʃ/
sum /sʌm/ psalm /sɑːm/
hut /hʌt/ heart /hɑːrt/

 

 

 

  1. /ʌ/ vs. / ə / (Âm “ʌ” ngắn vs. “ schwa ” kéo dài)
Âm /ʌ/ – Âm “ʌ” ngắn Âm /ə/ – Âm “schwa” nhẹ
Cách phát âm: Miệng mở rộng vừa phải, lưỡi hơi nâng lên nhưng không chạm vòm miệng. Âm rõ ràng, có lực. Cách phát âm: Miệng thư giãn, lưỡi ở vị trí trung tâm. Âm nhẹ, mờ, xuất hiện trong âm tiết không nhấn.
up /ʌp/ sofa /ˈsəʊ.fə/
bus /bʌs/ banana /bəˈnɑː.nə/
cup /kʌp/ about /əˈbaʊt/
luck /lʌk/ support /səˈpɔːt/
fun /fʌn/ family /ˈfæm.ə.li/
sun /sʌn/ problem /ˈprɒb.ləm/
hundred /ˈhʌn.drɪd/ doctor /ˈdɒk.tə/
love /lʌv/ father /ˈfɑː.ðə/
money /ˈmʌ.ni/ celebrate /ˈsel.ə.breɪt/
month /mʌnθ/ chocolate /ˈtʃɒk.lət/

💡 Lưu ý quan trọng:

  • /ʌ/ xuất hiện trong âm tiết được nhấn, nghe rõ và có lực.
  • /ə/ chỉ xuất hiện trong âm tiết không nhấn, là âm nhẹ nhất trong tiếng Anh.

 

  1. /s/ vs. /ʃ/ (Âm “s” vs. “sh”)
  • /s/ – Đặt lưỡi gần răng trên, hơi thoát ra nhẹ (giống “s” trong “sách”)
  • /ʃ/ – Lưỡi hơi cong lên, khí thoát ra mạnh hơn (giống “sh” trong “shop”)
Từ /s/ Phiên âm Từ /ʃ/ Phiên âm
sip /sɪp/ ship /ʃɪp/
see /siː/ she /ʃiː/
sell /sel/ shell /ʃel/
sit /sɪt/ shit /ʃɪt/
pass /pæs/ pash /pæʃ/
bus /bʌs/ bush /bʊʃ/
soup /suːp/ shoot /ʃuːt/
sun /sʌn/ shun /ʃʌn/
mass /mæs/ mash /mæʃ/
bass /bæs/ bash /bæʃ/

 

  1. / ʃ / vs. /ʒ / (Âm “sh” vs. “zh”)
 

Âm /ʃ/ – Âm “sh”

Âm / / – Âm “zh”
Cách phát âm: Đưa lưỡi lên gần vòm miệng, hơi thoát ra nhẹ qua kẽ răng (giống “sh” trong “shop”) Cách phát âm: Giống /ʃ/, nhưng dây thanh quản rung nhẹ (giống “g” trong “genre”)
she /ʃiː/ genre /ˈʒɒnrə/
shop /ʃɒp/ measure /ˈmeʒ.ə/
ship /ʃɪp/ treasure /ˈtreʒ.ə/
share /ʃeə/ pleasure /ˈpleʒ.ə/
short /ʃɔːt/ vision /ˈvɪʒ.ən/
shower /ˈʃaʊ.ə/ television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/
sure /ʃɔː/ decision /dɪˈsɪʒ.ən/
fashion /ˈfæʃ.ən/ occasion /əˈkeɪ.ʒən/
special /ˈspeʃ.əl/ beige /beɪʒ/
machine /məˈʃiːn/ massage /ˈmæs.ɑːʒ/

💡 Lưu ý đặc biệt:

  • /ʃ/ là âm vô thanh, nghĩa là khi phát âm, không có rung ở cổ họng.
  • /ʒ/ là âm hữu thanh, cổ họng rung khi phát âm.
  • /ʒ/ ít gặp hơn trong tiếng Anh, thường xuất hiện ở các từ mượn từ tiếng Pháp như beige, genre, massage.
  1. / s / vs. /z / (Âm “s” vs. “z”)
Âm /s/ – Âm “s” vô thanh Âm /z/ – Âm “z” hữu thanh
Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi gần răng trên, luồng hơi thoát ra mà không rung dây thanh quản. Cách phát âm: Giống /s/, nhưng có rung dây thanh quản khi phát âm.
see /siː/ zoo /zuː/
sun /sʌn/ zero /ˈzɪə.rəʊ/
sit /sɪt/ zebra /ˈziː.brə/
soft /sɒft/ busy /ˈbɪz.i/
send /send/ music /ˈmjuː.zɪk/
face /feɪs/ nose /nəʊz/
place /pleɪs/ rose /rəʊz/
miss /mɪs/ please /pliːz/
class /klɑːs/ has /hæz/
science /ˈsaɪ.əns/ because /bɪˈkɒz/

💡 Lưu ý quan trọng:

  • /s/ là âm vô thanh (không rung cổ họng), khi phát âm, chỉ có luồng hơi đi qua kẽ răng.
  • /z/ là âm hữu thanh (cổ họng rung khi phát âm), giống như khi nói “zzz”.
  • Trong tiếng Anh, nhiều danh từ số nhiều có thể kết thúc bằng /s/ hoặc /z/ tùy vào âm trước nó:
    • Nếu từ kết thúc bằng âm vô thanh → /s/ (cats /kæts/, cups /kʌps/)
    • Nếu từ kết thúc bằng âm hữu thanh → /z/ (dogs /dɒɡz/, bags /bæɡz/)

9./tʃ/ vs. /dʒ/ (Âm “ch” vs. “j”)

  • /tʃ/ – Chặn luồng khí bằng đầu lưỡi, bật ra mạnh (giống “ch” trong “chạy”)
  • /dʒ/ – Lưỡi đặt tương tự nhưng bật ra nhẹ hơn (giống “gi” trong “giờ”)
Từ /tʃ/ Phiên âm Từ /dʒ/ Phiên âm
chip /tʃɪp/ jeep /dʒiːp/
cheer /tʃɪr/ jeer /dʒɪr/
chess /tʃes/ Jess /dʒes/
rich /rɪtʃ/ ridge /rɪdʒ/
teach /tiːtʃ/ judge /dʒʌdʒ/
batch /bætʃ/ badge /bædʒ/
match /mætʃ/ Madge /mædʒ/
witch /wɪtʃ/ wedge /wedʒ/
church /tʃɜːrtʃ/ jury /ˈdʒʊri/
hatch /hætʃ/ hedge /hedʒ/
  1. /p/ vs. /b/ (Âm “p” vs. “b”)
  • /p/ – Hai môi khép chặt rồi bật hơi ra mạnh (giống “p” trong “phao”)
  • /b/ – Hai môi khép lại nhưng bật nhẹ hơn, không nhiều hơi (giống “b” trong “bàn”)
Từ /p/ Phiên âm Từ /b/ Phiên âm
pat /pæt/ bat /bæt/
pan /pæn/ ban /bæn/
pit /pɪt/ bit /bɪt/
pack /pæk/ back /bæk/
pen /pen/ Ben /ben/
pear /peər/ bear /beər/
park /pɑːrk/ bark /bɑːrk/
pool /puːl/ bull /bʊl/
peep /piːp/ beep /biːp/
pine /paɪn/ bine /baɪn/
  1. /t/ vs. /d/ (Âm “t” vs. “d”)
  • /t/ – Lưỡi chạm vào răng trên, bật hơi mạnh (giống “t” trong “tôi”)
  • /d/ – Lưỡi đặt tương tự nhưng bật ra nhẹ hơn (giống “đ” trong “đi”)
Từ /t/ Phiên âm Từ /d/ Phiên âm
ten /ten/ den /den/
to /tuː/ do /duː/
two /tuː/ due /djuː/
tap /tæp/ dap /dæp/
tore /tɔːr/ door /dɔːr/
tame /teɪm/ dame /deɪm/
time /taɪm/ dime /daɪm/
tear /tɪr/ dear /dɪr/
tip /tɪp/ dip /dɪp/
tank /tæŋk/ dank /dæŋk/
  1. /k/ vs. /ɡ/ (Âm “k” vs. “g”)
  • /k/ – Lưỡi chạm vòm miệng mềm, bật ra mạnh (giống “c” trong “cá”)
  • /ɡ/ – Lưỡi đặt tương tự nhưng bật ra nhẹ hơn (giống “g” trong “gà”)
Từ /k/ Phiên âm Từ /ɡ/ Phiên âm
cat /kæt/ gap /ɡæp/
can /kæn/ gun /ɡʌn/
key /kiː/ gee /ɡiː/
call /kɔːl/ gall /ɡɔːl/
coat /koʊt/ goat /ɡoʊt/
cool /kuːl/ goal /ɡoʊl/
core /kɔːr/ gore /ɡɔːr/
king /kɪŋ/ ging /ɡɪŋ/
cook /kʊk/ good /ɡʊd/
kind /kaɪnd/ guide /ɡaɪd/

 

1️3. /f/ vs. /v/ (Âm “f” vs. “v”)

  • /f/ – Răng trên chạm vào môi dưới, hơi thoát ra liên tục (giống “ph” trong “phải”)
  • /v/ – Tương tự /f/ nhưng có rung dây thanh (giống “v” trong “vàng”)
Từ /f/ Phiên âm Từ /v/ Phiên âm
fan /fæn/ van /væn/
fat /fæt/ vat /væt/
fine /faɪn/ vine /vaɪn/
fail /feɪl/ veil /veɪl/
ferry /ˈfɛri/ very /ˈvɛri/
fast /fæst/ vast /væst/
file /faɪl/ vile /vaɪl/
feel /fiːl/ veal /viːl/
phase /feɪz/ vase /veɪs/
leaf /liːf/ leave /liːv/

1️4. /θ/ vs. /ð/ (Âm “th” vô thanh vs. “th” hữu thanh)

  • /θ/ – Đặt đầu lưỡi giữa răng trên và răng dưới, hơi thoát ra nhẹ (giống “th” trong “think”)
  • /ð/ – Lưỡi đặt tương tự nhưng có rung dây thanh (giống “th” trong “this”)
Từ /θ/ Phiên âm Từ /ð/ Phiên âm
think /θɪŋk/ this /ðɪs/
thin /θɪn/ then /ðen/
thank /θæŋk/ that /ðæt/
thick /θɪk/ these /ðiːz/
thought /θɔːt/ those /ðoʊz/
thigh /θaɪ/ thy /ðaɪ/
theory /ˈθɪəri/ there /ðeər/
author /ˈɔːθər/ other /ˈʌðər/
ether /ˈiːθər/ either /ˈaɪðər/
breath /brɛθ/ breathe /briːð/

1️5. /m/ vs. /n/ (Âm “m” vs. “n”)

  • /m/ – Hai môi khép lại, hơi thoát ra bằng mũi (giống “m” trong “mẹ”)
  • /n/ – Đầu lưỡi chạm vào nướu trên, hơi thoát ra bằng mũi (giống “n” trong “nam”)
Từ /m/ Phiên âm Từ /n/ Phiên âm
mat /mæt/ nat /næt/
met /mɛt/ net /nɛt/
mop /mɑːp/ not /nɑːt/
may /meɪ/ nay /neɪ/
map /mæp/ nap /næp/
mean /miːn/ neat /niːt/
mine /maɪn/ nine /naɪn/
meal /miːl/ kneel /niːl/
mile /maɪl/ Nile /naɪl/
mark /mɑːrk/ narc /nɑːrk/

1️6. /ŋ/ (ng) vs. /n/ (Âm “ng” vs. “n”)

  • /ŋ/ – Lưỡi chạm vào vòm miệng mềm, hơi thoát qua mũi (giống “ng” trong “bằng”)
  • /n/ – Đầu lưỡi chạm vào nướu trên, hơi thoát ra bằng mũi
Từ /ŋ/ Phiên âm Từ /n/ Phiên âm
sing /sɪŋ/ sin /sɪn/
ring /rɪŋ/ ran /ræn/
king /kɪŋ/ kin /kɪn/
long /lɔːŋ/ lawn /lɔːn/
song /sɔːŋ/ son /sʌn/
bring /brɪŋ/ bin /bɪn/
thing /θɪŋ/ thin /θɪn/
wing /wɪŋ/ win /wɪn/
bang /bæŋ/ ban /bæn/
hung /hʌŋ/ hun /hʌn/

1️7. /r/ vs. /l/ (Âm “r” vs. “l”)

  • /r/ – Lưỡi hơi cong lên nhưng không chạm vòm miệng (khác “r” trong tiếng Việt)
  • /l/ – Đầu lưỡi chạm vào nướu trên, hơi thoát ra hai bên lưỡi (giống “l” trong “làm”)
Từ /r/ Phiên âm Từ /l/ Phiên âm
red /rɛd/ led /lɛd/
right /raɪt/ light /laɪt/
ride /raɪd/ lied /laɪd/
rope /roʊp/ lope /loʊp/
raw /rɔː/ law /lɔː/
rat /ræt/ lat /læt/
rip /rɪp/ lip /lɪp/
read /riːd/ lead /liːd/
rock /rɒk/ lock /lɒk/
road /roʊd/ load /loʊd/

 

  1. Âm /j/, /h/, /w/
Âm /j/ – Âm “y” nhẹ Âm /h/ – Âm hơi thoát Âm /w/ – Âm môi tròn
Cách phát âm: Lưỡi nâng lên gần vòm miệng, giống như âm “d” nhẹ trong “dưỡng” Cách phát âm: Hơi thoát ra nhẹ qua miệng, không dùng dây thanh quản Cách phát âm: Môi tròn lại khi bắt đầu phát âm, rồi mở dần
yes /jes/ he /hiː/ we /wiː/
you /juː/ hat /hæt/ what /wɒt/
year /jɪə/ house /haʊs/ will /wɪl/
yellow /ˈjel.əʊ/ hope /həʊp/ why /waɪ/
yogurt /ˈjɒɡ.ət/ high /haɪ/ where /weə/
young /jʌŋ/ hello /həˈləʊ/ wonder /ˈwʌn.də/
university /ˌjuː.nɪˈvɜː.sɪ.ti/ hungry /ˈhʌŋ.ɡri/ wood /wʊd/
music /ˈmjuː.zɪk/ happy /ˈhæp.i/ wish /wɪʃ/
use /juːz/ hurry /ˈhʌr.i/ water /ˈwɔː.tə/
view /vjuː/ history /ˈhɪs.tər.i/ week /wiːk/

💡 Lưu ý đặc biệt:

  • /j/ không phải là /dʒ/ (như trong “job”), mà là âm nhẹ hơn giống như âm “i” trong “yêu”.
  • /h/ là âm hơi, khi phát âm không rung dây thanh quản.
  • /w/ luôn bắt đầu bằng môi tròn, giống khi huýt sáo nhẹ.
  1. Âm /ɜː/, /ɔː/ và /ɑː/,
Âm /ɜː/ – Âm “ơ dài” Âm /ɔː/ – Âm “o dài” Âm /ɑː/ – Âm “a dài”
Cách phát âm: Miệng mở vừa, lưỡi ở giữa, môi thư giãn. Cách phát âm: Miệng mở vừa, lưỡi hơi lùi về sau, môi tròn nhẹ. Cách phát âm: Miệng mở rộng, lưỡi lùi sâu nhất, âm phát ra vang.
bird /bɜːd/ board /bɔːd/ bard /bɑːd/
word /wɜːd/ cord /kɔːd/ card /kɑːd/
nurse /nɜːs/ horse /hɔːs/ heart /hɑːt/
girl /ɡɜːl/ fork /fɔːk/ park /pɑːk/
turn /tɜːn/ door /dɔːr/ car /kɑːr/
hurt /hɜːt/ more /mɔːr/ far /fɑːr/
first /fɜːst/ law /lɔː/ father /ˈfɑː.ðə/
earth /ɜːθ/ caught /kɔːt/ cart /kɑːt/
worse /wɜːs/ war /wɔːr/ arm /ɑːm/
service /ˈsɜː.vɪs/ short /ʃɔːt/ start /stɑːt/

💡 Lưu ý quan trọng:

  • /ɜː/ là âm trung lập, không tròn môi, giống “ơ” trong tiếng Việt nhưng kéo dài.
  • /ɔː/ là âm tròn môi, tương tự “o” trong tiếng Việt nhưng kéo dài.
  • /ɑː/ là âm mở rộng nhất, tương tự “a” trong tiếng Việt nhưng vang hơn.

👉 Mẹo luyện tập:

  • Đọc các cặp từ đối lập như bird – board – bard hoặc hurt – horse – heart để cảm nhận rõ sự khác biệt.

Điều hướng bài viết

Bài viết trước
Bài viết sau

trangpham

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết gần đây

  • Biến Động Giá Vàng Việt Nam Hôm Nay: Câu Chuyện Của Nhà Đầu Cơ
  • Xổ Số Miền Nam & Sự Giàu Có Thực Sự: Bí Mật Không Nằm Ở Tiền
  • KHÁM PHÁ VẠN HẠNH MALL – THIÊN ĐƯỜNG GIẢI TRÍ, ẨM THỰC VÀ MUA SẮM
  • Xem phim Khi cuộc đời cho bạn quả quýt
  • GIẤC MƠ TRIỆU PHÚ VÀ CÚ NGÃ NGẬP NGỤA

Nhận xét gần đây

Không có bình luận nào để hiển thị.

Bài viết cũ

  • Tháng 3 2025
  • Tháng 7 2024
  • Tháng 4 2024
  • Tháng 3 2024
  • Tháng 10 2023
  • Tháng 9 2023
  • Tháng 8 2023
  • Tháng 7 2023
  • Tháng 4 2023
  • Tháng 3 2023
  • Tháng 2 2023
  • Tháng 1 2023

Phân loại bài viết

  • Bài hát
  • Câu nói thông dụng
  • Tiếng Anh mỗi ngày
  • Từ vựng hay

Tags

digital marketing DẠY CON dạy kinh doanh English giá trị bản thân giá vàng góc nhìn khác Khi cuộc đời cho bạn qur quýt KHỞI NGHIỆP KINH DOANH mệt mỏi người phụ nữ tuyệt vời Những câu nói truyền cảm hứng sxmn tiếp thị số truyền cảm hứng trích dẫn xsmb thu 2 truc tiep xsmn động lực

  • Facebook
  • Instagram
  • YouTube
  • Pinterest
©2025 Ms. Trang Pham